mineralogy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mineralogy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mineralogy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mineralogy.

Từ điển Anh Việt

  • mineralogy

    /,minə'rælədʤi/

    * danh từ

    (khoáng chất) vật học

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mineralogy

    * kỹ thuật

    khoáng vật học

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mineralogy

    the branch of geology that studies minerals: their structure and properties and the ways of distinguishing them