mineral wool nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mineral wool nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mineral wool giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mineral wool.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mineral wool

    * kỹ thuật

    bông khoáng

    len khoáng vật

    điện lạnh:

    bông đá

    hóa học & vật liệu:

    sợi khoáng vật

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mineral wool

    a light fibrous material used as an insulator

    Synonyms: rock wool