mineral wool nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mineral wool nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mineral wool giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mineral wool.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mineral wool
* kỹ thuật
bông khoáng
len khoáng vật
điện lạnh:
bông đá
hóa học & vật liệu:
sợi khoáng vật
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mineral wool
a light fibrous material used as an insulator
Synonyms: rock wool
Từ liên quan
- mineral
- minerals
- mineralise
- mineralize
- mineralogy
- mineral fat
- mineral oil
- mineral tar
- mineral wax
- mineralizer
- mineral coal
- mineral dust
- mineral fuel
- mineral salt
- mineral seal
- mineral soil
- mineral spot
- mineral vein
- mineral wood
- mineral wool
- mineral zone
- mineralogist
- mineral claim
- mineral fiber
- mineral fines
- mineral jelly
- mineral paint
- mineral pitch
- mineral resin
- mineral right
- mineral water
- mineralogical
- mineral binder
- mineral butter
- mineral cotton
- mineral facies
- mineral fibers
- mineral filler
- mineral manure
- mineral matter
- mineral powder
- mineral rights
- mineral rubber
- mineral spirit
- mineral spring
- mineral theory
- mineralisation
- mineralization
- mineral burning
- mineral deposit