mineralize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mineralize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mineralize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mineralize.
Từ điển Anh Việt
mineralize
/'minərəlaiz/ (mineralise) /'minərəlaiz/
* động từ
khoáng hoá
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mineralize
* kỹ thuật
nhỏ
hóa học & vật liệu:
khóang hóa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mineralize
convert into a mineral substance
transform (a metal) into an ore