mineral water nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mineral water nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mineral water giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mineral water.

Từ điển Anh Việt

  • mineral water

    /'minərəl'wɔ:tə/

    * danh từ

    nước khoáng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mineral water

    * kinh tế

    nước suối khoáng

    * kỹ thuật

    nước khoáng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mineral water

    water naturally or artificially impregnated with mineral salts or gasses; often effervescent; often used therapeutically