mineral water nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mineral water nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mineral water giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mineral water.
Từ điển Anh Việt
mineral water
/'minərəl'wɔ:tə/
* danh từ
nước khoáng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mineral water
* kinh tế
nước suối khoáng
* kỹ thuật
nước khoáng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mineral water
water naturally or artificially impregnated with mineral salts or gasses; often effervescent; often used therapeutically
Từ liên quan
- mineral
- minerals
- mineralise
- mineralize
- mineralogy
- mineral fat
- mineral oil
- mineral tar
- mineral wax
- mineralizer
- mineral coal
- mineral dust
- mineral fuel
- mineral salt
- mineral seal
- mineral soil
- mineral spot
- mineral vein
- mineral wood
- mineral wool
- mineral zone
- mineralogist
- mineral claim
- mineral fiber
- mineral fines
- mineral jelly
- mineral paint
- mineral pitch
- mineral resin
- mineral right
- mineral water
- mineralogical
- mineral binder
- mineral butter
- mineral cotton
- mineral facies
- mineral fibers
- mineral filler
- mineral manure
- mineral matter
- mineral powder
- mineral rights
- mineral rubber
- mineral spirit
- mineral spring
- mineral theory
- mineralisation
- mineralization
- mineral burning
- mineral deposit