mineragraphy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mineragraphy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mineragraphy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mineragraphy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mineragraphy

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    khoáng tướng học