minerva nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
minerva nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm minerva giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của minerva.
Từ điển Anh Việt
minerva
/mi'nə:və/
* danh từ
nữ thần Mi-néc-vơ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
minerva
(Roman mythology) goddess of wisdom; counterpart of Greek Athena