mine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
mine
đại từ sở hữu
của tôi
(trước nguyên âm hay h) như my * danh từ
mỏ
nguồn kho
mìn, địa lôi, thuỷ lôi
* động từ
đào, khai
đặt mìn, đặt địa lôi, thả thuỷ lôi; phá bằng mìn, phá bằng địa lôi, phá bằng thuỷ lôi phá hoại
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mine
* kinh tế
kho
mỏ
nguồn
thủy lôi
* kỹ thuật
giếng mỏ
khai thác mỏ
khu mỏ
nổ mìn
mìn
sự nổ mìn
xây dựng:
mỏ (hầm)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mine
excavation in the earth from which ores and minerals are extracted
explosive device that explodes on contact; designed to destroy vehicles or ships or to kill or maim personnel
get from the earth by excavation
mine ores and metals
lay mines
The Vietnamese mined Cambodia
Từ liên quan- mine
- mined
- miner
- mines
- minery
- mineral
- minerva
- minette
- minever
- mine car
- mine fan
- mine gas
- mine out
- mine pig
- mine run
- mine tin
- minerals
- mine adit
- mine dial
- mine face
- mine lamp
- mine pump
- mine rail
- mine road
- mine roof
- mine salt
- mine wood
- minefield
- minelayer
- mineshaft
- mine earth
- mine field
- mine hoist
- mine shaft
- mine truck
- mine water
- mine yield
- minelaying
- mineralise
- mineralize
- mineralogy
- minestrone
- mineworker
- mine damage
- mine digger
- mine survey
- mine timber
- mine waters
- mined space
- miner's cat
Hướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt- Sử dụng phím
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và[ Esc ]
để thoát khỏi. - Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm,
sử dụng phím mũi tên lên
[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống[ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn[ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.