mine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mine.

Từ điển Anh Việt

  • mine

    đại từ sở hữu

    của tôi

    (trước nguyên âm hay h) như my

    * danh từ

    mỏ

    nguồn kho

    mìn, địa lôi, thuỷ lôi

    * động từ

    đào, khai

    đặt mìn, đặt địa lôi, thả thuỷ lôi; phá bằng mìn, phá bằng địa lôi, phá bằng thuỷ lôi

    phá hoại

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mine

    * kinh tế

    kho

    mỏ

    nguồn

    thủy lôi

    * kỹ thuật

    giếng mỏ

    khai thác mỏ

    khu mỏ

    nổ mìn

    mìn

    sự nổ mìn

    xây dựng:

    mỏ (hầm)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mine

    excavation in the earth from which ores and minerals are extracted

    explosive device that explodes on contact; designed to destroy vehicles or ships or to kill or maim personnel

    get from the earth by excavation

    mine ores and metals

    lay mines

    The Vietnamese mined Cambodia