mine timber nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mine timber nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mine timber giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mine timber.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mine timber
* kỹ thuật
xây dựng:
gỗ chống lò
gỗ gia cố hầm mỏ
gỗ trụ mỏ
hóa học & vật liệu:
gỗ hầm lò
Từ liên quan
- mine
- mined
- miner
- mines
- minery
- mineral
- minerva
- minette
- minever
- mine car
- mine fan
- mine gas
- mine out
- mine pig
- mine run
- mine tin
- minerals
- mine adit
- mine dial
- mine face
- mine lamp
- mine pump
- mine rail
- mine road
- mine roof
- mine salt
- mine wood
- minefield
- minelayer
- mineshaft
- mine earth
- mine field
- mine hoist
- mine shaft
- mine truck
- mine water
- mine yield
- minelaying
- mineralise
- mineralize
- mineralogy
- minestrone
- mineworker
- mine damage
- mine digger
- mine survey
- mine timber
- mine waters
- mined space
- miner's cat