minestrone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
minestrone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm minestrone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của minestrone.
Từ điển Anh Việt
minestrone
/,mi:nei'strounei/
* danh từ
xúp rau và miến (Y)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
minestrone
Similar:
petite marmite: soup made with a variety of vegetables
Synonyms: vegetable soup