minefield nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
minefield nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm minefield giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của minefield.
Từ điển Anh Việt
minefield
* danh từ
bãi mìn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
minefield
* kinh tế
vùng mỏ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
minefield
a region in which explosives mines have been placed