mined nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mined nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mined giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mined.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mined

    extracted from a source of supply as of minerals from the earth

    Antonyms: unmined

    Similar:

    mine: get from the earth by excavation

    mine ores and metals

    mine: lay mines

    The Vietnamese mined Cambodia

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).