unmined nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unmined nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unmined giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unmined.
Từ điển Anh Việt
unmined
/'ʌn'maind/
* tính từ
không đặt mìn, không đặt địa lôi, không thả thuỷ lôi
chưa khai (mỏ)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unmined
not mined
deposits of unmined uranium
Antonyms: mined