minelayer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

minelayer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm minelayer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của minelayer.

Từ điển Anh Việt

  • minelayer

    * danh từ

    tàu thả thuỷ lôi

    máy bay thả mìn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • minelayer

    ship equipped for laying marine mines