minion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

minion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm minion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của minion.

Từ điển Anh Việt

  • minion

    /'minjən/

    * danh từ

    khuốm khuỹ người được ưa chuộng

    (mỉa mai) kẻ nô lệ, tôi đòi, kẻ bợ đỡ

    (ngành in) chữ cỡ 7

    minion of fortume

    người có phúc

    minions of the law

    cai ngục; cảnh sát

    minions of the moon

    cướp đường

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • minion

    a servile or fawning dependant