mini nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mini nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mini giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mini.

Từ điển Anh Việt

  • mini

    xe mini (một loại xe nhỏ)

    váy mini (một loại váy cộc)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mini

    * kỹ thuật

    nhỏ

    xây dựng:

    tí hon

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mini

    used of women's clothing; very short with hemline above the knee

    a mini dress

    miniskirts

    Antonyms: maxi

    Similar:

    miniskirt: a very short skirt