mini nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mini nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mini giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mini.
Từ điển Anh Việt
mini
xe mini (một loại xe nhỏ)
váy mini (một loại váy cộc)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mini
* kỹ thuật
nhỏ
xây dựng:
tí hon
Từ liên quan
- mini
- minim
- minify
- minima
- mining
- minion
- minium
- miniate
- minibar
- minibul
- minibus
- minicab
- minicar
- minikin
- minimal
- minimax
- minimum
- minimus
- minisub
- minivan
- miniver
- mini mum
- mini-bar
- minibike
- minicell
- minidisk
- minifarm
- minimise
- minimize
- minipill
- minister
- ministry
- mini bulk
- mini-icon
- miniature
- miniconju
- minimally
- minimized
- minipress
- miniscule
- miniskirt
- minicooler
- minicrisis
- minifloppy
- minimalism
- minimalist
- minimarket
- mining act
- mining bee
- mining car