miniature nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

miniature nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm miniature giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của miniature.

Từ điển Anh Việt

  • miniature

    /'minjətʃə/

    * danh từ

    bức tiểu hoạ

    ngành tiểu hoạ

    mẫu vật rút nhỏ

    in miniature: thu nhỏ lại

    * tính từ

    nhỏ, thu nhỏ lại

    miniature camera: máy ảnh cỡ nhỏ

    miniature railway: đường ray nhỏ (làm mẫu hoặc để chơi)

    * ngoại động từ

    vẽ thu nhỏ lại

  • miniature

    cỡ thu nhỏ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • miniature

    * kỹ thuật

    bé

    toán & tin:

    cỡ thu nhỏ

    điện lạnh:

    tí hon

    vi tiểu hình

    cơ khí & công trình:

    tý hon

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • miniature

    painting or drawing included in a book (especially in illuminated medieval manuscripts)

    Synonyms: illumination

    a copy that reproduces a person or thing in greatly reduced size

    Synonyms: toy

    being on a very small scale

    a miniature camera