miniature components nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

miniature components nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm miniature components giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của miniature components.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • miniature components

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    các chi tiết rất bé