miniature roentgenography nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
miniature roentgenography nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm miniature roentgenography giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của miniature roentgenography.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
miniature roentgenography
* kỹ thuật
y học:
chụp Rơngen thu nhỏ
Từ liên quan
- miniature
- miniature ball
- miniature film
- miniature golf
- miniature tube
- miniature motor
- miniature relay
- miniature poodle
- miniature thread
- miniature casting
- miniature version
- miniature fan palm
- miniature pinscher
- miniature resistor
- miniature magnetron
- miniature schnauzer
- miniature components
- miniature completions
- miniature refrigerator
- miniature aircraft index
- miniature circuit breaker
- miniature circuit-breaker
- miniature roentgenography
- miniature cryogenic system
- miniature edison screw cap
- miniature traveling-wave tube
- miniature refrigerating system
- miniature travelling-wave tube
- miniature circuit-breaker (mcb)
- miniature stirling refrigerator
- miniature airborne gps receiver (magr)