miniature poodle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
miniature poodle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm miniature poodle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của miniature poodle.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
miniature poodle
a breed of small poodles
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- miniature
- miniature ball
- miniature film
- miniature golf
- miniature tube
- miniature motor
- miniature relay
- miniature poodle
- miniature thread
- miniature casting
- miniature version
- miniature fan palm
- miniature pinscher
- miniature resistor
- miniature magnetron
- miniature schnauzer
- miniature components
- miniature completions
- miniature refrigerator
- miniature aircraft index
- miniature circuit breaker
- miniature circuit-breaker
- miniature roentgenography
- miniature cryogenic system
- miniature edison screw cap
- miniature traveling-wave tube
- miniature refrigerating system
- miniature travelling-wave tube
- miniature circuit-breaker (mcb)
- miniature stirling refrigerator
- miniature airborne gps receiver (magr)