miniature travelling-wave tube nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
miniature travelling-wave tube nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm miniature travelling-wave tube giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của miniature travelling-wave tube.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
miniature travelling-wave tube
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
đèn sóng chạy tiểu hình
đèn sóng chạy tý hon
Từ liên quan
- miniature
- miniature ball
- miniature film
- miniature golf
- miniature tube
- miniature motor
- miniature relay
- miniature poodle
- miniature thread
- miniature casting
- miniature version
- miniature fan palm
- miniature pinscher
- miniature resistor
- miniature magnetron
- miniature schnauzer
- miniature components
- miniature completions
- miniature refrigerator
- miniature aircraft index
- miniature circuit breaker
- miniature circuit-breaker
- miniature roentgenography
- miniature cryogenic system
- miniature edison screw cap
- miniature traveling-wave tube
- miniature refrigerating system
- miniature travelling-wave tube
- miniature circuit-breaker (mcb)
- miniature stirling refrigerator
- miniature airborne gps receiver (magr)