miniature ball nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

miniature ball nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm miniature ball giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của miniature ball.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • miniature ball

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    ổ bi tý hon