miniature magnetron nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

miniature magnetron nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm miniature magnetron giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của miniature magnetron.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • miniature magnetron

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    manhetron nhỏ