miniconju nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

miniconju nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm miniconju giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của miniconju.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • miniconju

    a member of a group of Siouan people who constituted a division of the Teton Sioux

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).