mining bee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mining bee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mining bee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mining bee.
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- mining
- mining act
- mining bee
- mining car
- mining area
- mining city
- mining lamp
- mining pump
- mining rent
- mining tool
- mining work
- mining cable
- mining claim
- mining field
- mining floor
- mining lease
- mining market
- mining method
- mining region
- mining shares
- mining shovel
- mining survey
- mining company
- mining gallery
- mining geodesy
- mining geology
- mining machine
- mining royalty
- mining stowing
- mining working
- mining district
- mining engineer
- mining industry
- mining property
- mining equipment
- mining explosive
- mining geography
- mining technique
- mining regulation
- mining subsidence
- mining engineering
- mining prospecting
- mining and quarrying
- mining from bottom up
- mining method of work
- mining capability of soil
- mining and concentrating plant
- mining scientific and technical research institute