mining engineer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mining engineer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mining engineer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mining engineer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mining engineer

    * kỹ thuật

    kỹ sư hầm mỏ

    hóa học & vật liệu:

    kỹ sư khai thác mỏ

    xây dựng:

    kỹ sư mỏ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mining engineer

    an engineer concerned with the construction and operation of mines