minibar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
minibar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm minibar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của minibar.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
minibar
sideboard with compartments for holding bottles
Synonyms: cellaret
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).