minibus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
minibus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm minibus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của minibus.
Từ điển Anh Việt
minibus
* danh từ
xe búyt nhỏ chứa khoảng 12 người
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
minibus
* kinh tế
mini buýt
* kỹ thuật
ô tô:
ô tô buýt nhỏ
xe buýt nhỏ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
minibus
a light bus (4 to 10 passengers)