minisub nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

minisub nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm minisub giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của minisub.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • minisub

    submersible vessel for one or two persons; for naval operations or underwater exploration

    Synonyms: minisubmarine

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).