miniscule nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

miniscule nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm miniscule giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của miniscule.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • miniscule

    Similar:

    minuscule: very small

    a minuscule kitchen

    a minuscule amount of rain fell

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).