miniver nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

miniver nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm miniver giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của miniver.

Từ điển Anh Việt

  • miniver

    /'minivə/ (minever) /'minivə/

    * danh từ

    bộ lông thú trắng (để lót hoặc để trang trí áo lễ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • miniver

    trimming on ceremonial robes consisting of white or light grey fur