minnow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
minnow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm minnow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của minnow.
Từ điển Anh Việt
minnow
/'minou/
* danh từ
(động vật học) cá tuế (họ cá chép)
triton among the minnows
con hạc trong đàn gà
to throw out a minnor to catch a whale
thả con săn sắt bắt con cá sộp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
minnow
very small European freshwater fish common in gravelly streams
Synonyms: Phoxinus phoxinus