minden nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

minden nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm minden giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của minden.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • minden

    a battle in the Seven Years' War (1759) in which the English forces and their allies defeated the French

    Synonyms: battle of Minden

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).