minder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

minder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm minder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của minder.

Từ điển Anh Việt

  • minder

    * danh từ

    người giữ, người coi

    đứa bé gửi người nuôi hộ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • minder

    someone (usually in totalitarian countries) who is assigned to watch over foreign visitors

    I turned around and there, a few hundred feet away, was our government minder, Li Wong Su, huffing and puffing toward us

    Similar:

    babyminder: a person who looks after babies (usually in the person's own home) while the babys' parents are working

    Synonyms: baby minder