minuet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

minuet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm minuet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của minuet.

Từ điển Anh Việt

  • minuet

    /,minju'et/

    * danh từ

    điệu nhảy mơnuet

    nhạc mơnuet

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • minuet

    a stately court dance in the 17th century

    a stately piece of music composed for dancing the minuet; often incorporated into a sonata or suite