mink nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mink nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mink giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mink.
Từ điển Anh Việt
mink
/miɳk/
* danh từ
(động vật học) chồn vizon
bộ da lông chồn vizon
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mink
the expensive fur of a mink
fur coat made from the soft lustrous fur of minks
Synonyms: mink coat
slender-bodied semiaquatic mammal having partially webbed feet; valued for its fur