minkowski metric nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

minkowski metric nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm minkowski metric giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của minkowski metric.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • minkowski metric

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    metric Minkowski