minyan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

minyan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm minyan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của minyan.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • minyan

    the quorum required by Jewish law to be present for public worship (at least ten males over thirteen years of age)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).