mingy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mingy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mingy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mingy.

Từ điển Anh Việt

  • mingy

    /'mindʤi/

    * tính từ

    (thông tục) bần tiện, nhỏ mọn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mingy

    Similar:

    mean: (used of persons or behavior) characterized by or indicative of lack of generosity

    a mean person

    he left a miserly tip

    Synonyms: miserly, tight