patriot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

patriot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm patriot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của patriot.

Từ điển Anh Việt

  • patriot

    /'peitriət/

    * danh từ

    người yêu nước

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • patriot

    one who loves and defends his or her country

    Synonyms: nationalist