patriotically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

patriotically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm patriotically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của patriotically.

Từ điển Anh Việt

  • patriotically

    * phó từ

    yêu nước, ái quốc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • patriotically

    in a patriotic manner

    patriotically, he buys only U.S.-made products

    Antonyms: unpatriotically