national network nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

national network nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm national network giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của national network.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • national network

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    mạng quốc gia