nationally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nationally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nationally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nationally.
Từ điển Anh Việt
nationally
/'næʃnəli/
* phó từ
về mặt dân tộc; về mặt quốc gia
toàn quốc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nationally
with regard to a nation taken as a whole
a nationally uniform culture
extending throughout an entire nation
nationally advertised
it was broadcast nationwide
Synonyms: nationwide, across the nation, across the country