across the country nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
across the country nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm across the country giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của across the country.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
across the country
Similar:
nationally: extending throughout an entire nation
nationally advertised
it was broadcast nationwide
Synonyms: nationwide, across the nation
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- across
- across flats
- across grain
- across cutter
- across corners
- across the bow
- across bulkhead
- across the gain
- across the board
- across-the-board
- across the nation
- across the country
- across track error
- across-the-board cut
- across the fibre grain
- across-flats dimension
- across-the-board raise
- across corner dimension
- across-the-board tariff changes
- across-the-board tariff reduction
- across-the-board percentage reduction