across the board nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

across the board nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm across the board giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của across the board.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • across the board

    * kinh tế

    nhất loạt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • across the board

    including all

    we got a pay raise across the board