across the board nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
across the board nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm across the board giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của across the board.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
across the board
* kinh tế
nhất loạt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
across the board
including all
we got a pay raise across the board
Từ liên quan
- across
- across flats
- across grain
- across cutter
- across corners
- across the bow
- across bulkhead
- across the gain
- across the board
- across-the-board
- across the nation
- across the country
- across track error
- across-the-board cut
- across the fibre grain
- across-flats dimension
- across-the-board raise
- across corner dimension
- across-the-board tariff changes
- across-the-board tariff reduction
- across-the-board percentage reduction