across grain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
across grain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm across grain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của across grain.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
across grain
* kỹ thuật
ngang thớ gỗ
xây dựng:
vân ngang (gỗ)
Từ liên quan
- across
- across flats
- across grain
- across cutter
- across corners
- across the bow
- across bulkhead
- across the gain
- across the board
- across-the-board
- across the nation
- across the country
- across track error
- across-the-board cut
- across the fibre grain
- across-flats dimension
- across-the-board raise
- across corner dimension
- across-the-board tariff changes
- across-the-board tariff reduction
- across-the-board percentage reduction