nationally recognized test laboratory (nrtl) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nationally recognized test laboratory (nrtl) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nationally recognized test laboratory (nrtl) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nationally recognized test laboratory (nrtl).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nationally recognized test laboratory (nrtl)

    * kỹ thuật

    đo lường & điều khiển:

    phòng thí nghiệm đo thử được công nhận cấp quốc gia