national aspect nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

national aspect nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm national aspect giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của national aspect.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • national aspect

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sắc thái dân tộc