nationalise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nationalise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nationalise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nationalise.
Từ điển Anh Việt
nationalise
/'næʃnəlaiz/ (nationalise) /'næʃnəlaiz/
* ngoại động từ
quốc gia hoá
quốc hữu hoá
cho nhập quốc tịch
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nationalise
Similar:
nationalize: make national in character or scope
His heroic deeds were nationalized by the press
nationalize: put under state control or ownership
Mitterand nationalized the banks
Antonyms: denationalize, denationalise