denationalise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

denationalise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm denationalise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của denationalise.

Từ điển Anh Việt

  • denationalise

    /di:'næʃnəlaiz/ (denationalise) /di:'næʃnəlaiz/

    * ngoại động từ

    làm mất tính dân tộc; làm mất quốc tịch

    tước quyền công dân

    tư hữu hoá (những cái đã công hữu hoá)

Từ điển Anh Anh - Wordnet