national income nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

national income nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm national income giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của national income.

Từ điển Anh Việt

  • National income

    (Econ) Thu nhập quốc dân.

    + Là thước đo giá trị tiền tệ và hàng hoá và dịch vụ được cung cấp trên toàn quốc từ hoạt động kinh tế.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • national income

    the total value of all income in a nation (wages and profits and interest and rents and pension payments) during a given period (usually 1 yr)