national income nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
national income nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm national income giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của national income.
Từ điển Anh Việt
National income
(Econ) Thu nhập quốc dân.
+ Là thước đo giá trị tiền tệ và hàng hoá và dịch vụ được cung cấp trên toàn quốc từ hoạt động kinh tế.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
national income
the total value of all income in a nation (wages and profits and interest and rents and pension payments) during a given period (usually 1 yr)
Từ liên quan
- national
- nationally
- nationalise
- nationalism
- nationalist
- nationality
- nationalize
- national bank
- national code
- national debt
- national flag
- national giro
- national grid
- national land
- national navy
- national park
- national plan
- national road
- nationalistic
- national areas
- national brand
- national guard
- national label
- national trust
- national anthem
- national aspect
- national census
- national income
- national leader
- national patent
- national wealth
- nationalisation
- nationalization
- national capital
- national economy
- national highway
- national holiday
- national library
- national network
- national product
- national service
- national theatre
- national traffic
- national accounts
- national dividend
- national girobank
- national keyboard
- national language
- national monument
- national planning